saddam bin hussein at-takriti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saddam bin hussein at-takriti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddam bin hussein at-takriti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddam bin hussein at-takriti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saddam bin hussein at-takriti
Similar:
hussein: Iraqi leader who waged war against Iran; his invasion of Kuwait led to the Gulf War (born in 1937)
Synonyms: Husain, Husayn, Saddam Hussein, Saddam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).