ibn talal hussein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ibn talal hussein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ibn talal hussein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ibn talal hussein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ibn talal hussein

    Similar:

    hussein: king of Jordan credited with creating stability at home and seeking peace with Israel (1935-1999)

    Synonyms: Husain, Husayn, King Hussein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).