huss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huss.
Từ điển Anh Việt
huss
* danh từ
thịt cá nhám góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huss
Czechoslovakian religious reformer who anticipated the Reformation; he questioned the infallibility of the Catholic Church was excommunicated (1409) for attacking the corruption of the clergy; he was burned at the stake (1372-1415)
Synonyms: John Huss, Hus, Jan Hus
Czechoslovakian religious reformer who anticipated the Reformation; he questioned the infallibility of the Catholic Church was excommunicated (1409) for attacking the corruption of the clergy; he was burned at the stake (1372-1415)