hussar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hussar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hussar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hussar.
Từ điển Anh Việt
hussar
/hu'zɑ:/
* danh từ
kỵ binh nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hussar
a member of a European light cavalry unit; renowned for elegant dress