husserl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

husserl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husserl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husserl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • husserl

    German philosopher who developed phenomenology (1859-1938)

    Synonyms: Edmund Husserl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).