head cabbage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head cabbage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head cabbage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head cabbage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head cabbage
any of various cultivated cabbage plants having a short thick stalk and large compact head of edible usually green leaves
Synonyms: head cabbage plant, Brassica oleracea capitata
any of several varieties of cabbage having a large compact globular head; may be steamed or boiled or stir-fried or used raw in coleslaw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill