hand clapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand clapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand clapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand clapping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand clapping

    Similar:

    applause: a demonstration of approval by clapping the hands together

    Synonyms: clapping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).