clapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clapping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clapping
Similar:
applause: a demonstration of approval by clapping the hands together
Synonyms: hand clapping
clap: put quickly or forcibly
The judge clapped him in jail
clap: cause to strike the air in flight
The big bird clapped its wings
applaud: clap one's hands or shout after performances to indicate approval
Antonyms: boo
clap: clap one's hands together
The children were clapping to the music
Synonyms: spat
clap: strike the air in flight
the wings of the birds clapped loudly
clap: strike with the flat of the hand; usually in a friendly way, as in encouragement or greeting
clap: strike together so as to produce a sharp percussive noise
clap two boards together
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).