great rift valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great rift valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great rift valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great rift valley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great rift valley

    ( geology) a depression in southwestern Asia and eastern Africa; extends from the valley of the Jordan River to Mozambique; marked by geological faults

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).