first strickle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first strickle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first strickle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first strickle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first strickle

    * kinh tế

    đấu đường hệ I