first proofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first proofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first proofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first proofing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • first proofing

    * kinh tế

    sự thử nghiệm lần đầu