first estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first estate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first estate

    the clergy in France and the heads of the church in Britain

    Synonyms: Lords Spiritual

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).