fan air cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan air cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan air cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan air cooler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fan air cooler
* kỹ thuật
điện lạnh:
dàn lạnh không khí có quạt
giàn lạnh không khí có quạt
giàn lạnh quạt
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit