european monetary co-operation fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

european monetary co-operation fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european monetary co-operation fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european monetary co-operation fund.

Từ điển Anh Việt

  • European Monetary Co-operation Fund

    (Econ) Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU.

    + Một quỹ đặc biệt của EC hình thành năm 1973 nhằm áp dụng HIỆP ĐỊNH BASLE 1972, hiệp định này quy định các mức dao động trong trao đổi của các đồng tiền được quản lý, đựoc biết đến như con rắn tiền tệ châu Âu.