european centre for medium-range weather forecasts (ecm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

european centre for medium-range weather forecasts (ecm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european centre for medium-range weather forecasts (ecm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european centre for medium-range weather forecasts (ecm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • european centre for medium-range weather forecasts (ecm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Trung tâm Dự báo Thời tiết tầm trung của châu Âu