ear specialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ear specialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear specialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear specialist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ear specialist
Similar:
ear doctor: a physician who specializes in the ear and its diseases
Synonyms: otologist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ear
- earl
- earn
- eared
- early
- earth
- earful
- earing
- earlap
- earned
- earner
- earser
- earthy
- earwax
- earwig
- ear nut
- ear tag
- ear wax
- ear-cap
- ear-lap
- ear-tab
- ear-wax
- earache
- eardrop
- eardrum
- earflap
- earhart
- earldom
- earless
- earlier
- earlobe
- earlock
- earmark
- earmuff
- earnest
- earning
- earplug
- earring
- earshot
- earsure
- earthen
- earthly
- earwase
- ear hole
- ear lobe
- ear-ache
- ear-drop
- ear-drum
- ear-hole
- ear-like