cat scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cat scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat scan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cat scan

    Similar:

    scan: an image produced by scanning

    he analyzed the brain scan

    you could see the tumor in the CAT scan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).