cat salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cat salt
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối tinh tự nhiên
Từ liên quan
- cat
- cate
- catch
- cater
- catha
- catty
- catalo
- catchy
- catena
- catgut
- cathay
- cather
- cation
- cativo
- catkin
- catmit
- catnap
- catnip
- catsup
- cattie
- cattle
- cat box
- cat eye
- cat rig
- cat-ice
- cat-lap
- cat-sup
- catalan
- catalog
- catalpa
- catarrh
- catawba
- catbird
- catboat
- catcall
- catcher
- catchup
- catclaw
- catechu
- caterer
- catfish
- cathari
- cathars
- cathaya
- cathead
- cathect
- cathode
- catline
- catling
- catmint