cat flea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat flea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat flea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat flea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cat flea
flea that breeds chiefly on cats and dogs and rats
Synonyms: Ctenocephalides felis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cat
- cate
- catch
- cater
- catha
- catty
- catalo
- catchy
- catena
- catgut
- cathay
- cather
- cation
- cativo
- catkin
- catmit
- catnap
- catnip
- catsup
- cattie
- cattle
- cat box
- cat eye
- cat rig
- cat-ice
- cat-lap
- cat-sup
- catalan
- catalog
- catalpa
- catarrh
- catawba
- catbird
- catboat
- catcall
- catcher
- catchup
- catclaw
- catechu
- caterer
- catfish
- cathari
- cathars
- cathaya
- cathead
- cathect
- cathode
- catline
- catling
- catmint