cat cracker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat cracker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat cracker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat cracker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cat cracker
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thiết bị crackinh xúc tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cat cracker
Similar:
catalytic cracker: a chemical reactor for converting oils with high boiling points into fuels with lower boiling points in the presence of a catalyst
Từ liên quan
- cat
- cate
- catch
- cater
- catha
- catty
- catalo
- catchy
- catena
- catgut
- cathay
- cather
- cation
- cativo
- catkin
- catmit
- catnap
- catnip
- catsup
- cattie
- cattle
- cat box
- cat eye
- cat rig
- cat-ice
- cat-lap
- cat-sup
- catalan
- catalog
- catalpa
- catarrh
- catawba
- catbird
- catboat
- catcall
- catcher
- catchup
- catclaw
- catechu
- caterer
- catfish
- cathari
- cathars
- cathaya
- cathead
- cathect
- cathode
- catline
- catling
- catmint