bus terminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bus terminal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bus terminal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bus terminal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bus terminal
a terminal that serves bus passengers
Synonyms: bus depot, bus station, coach station
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bus
- bush
- busk
- buss
- bust
- busy
- busby
- bushy
- busty
- busbar
- busboy
- bushed
- bushel
- busily
- busker
- buskin
- busman
- buspar
- busted
- buster
- bustle
- bus boy
- bushido
- bushily
- bushing
- bushman
- bushpig
- bushtit
- busking
- buslane
- busload
- bussing
- bust up
- bust-up
- bustard
- bustier
- bus duct
- bus fare
- bus girl
- bus lane
- bus line
- bus stop
- bus-stop
- bush out
- bush pea
- bush tit
- bushbaby
- bushbuck
- busheler
- bushland