bus duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bus duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bus duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bus duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bus duct

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ống bus

    điện lạnh:

    ống thanh cái

    ống thanh dẫn