bustier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bustier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bustier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bustier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bustier
a close-fitting and strapless top without sleeves that is worn by women either as lingerie or for evening dress
Similar:
bosomy: (of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
Hollywood seems full of curvaceous blondes
a curvy young woman in a tight dress
Synonyms: busty, buxom, curvaceous, curvy, full-bosomed, sonsie, sonsy, stacked, voluptuous, well-endowed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).