bust-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bust-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bust-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bust-up.

Từ điển Anh Việt

  • bust-up

    * danh từ

    sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bust-up

    a serious quarrel (especially one that ends a friendship)