bust-up takeover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bust-up takeover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bust-up takeover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bust-up takeover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bust-up takeover
a leveraged buyout in which the target company's assets are sold to repay the loan that financed the takeover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).