busk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busk.

Từ điển Anh Việt

  • busk

    /bʌsk/

    * danh từ

    nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busk

    play music in a public place and solicit money for it

    three young men were busking in the plaza