busker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
busker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busker.
Từ điển Anh Việt
busker
/'bʌskə/
* danh từ
người hát rong, diễn viên rong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
busker
a person who entertains people for money in public places (as by singing or dancing), usually while asking for money