busbar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busbar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busbar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busbar.

Từ điển Anh Việt

  • busbar

    (Tech) thanh nối điện (để nối các điểm cùng một điện thế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busbar

    an electrical conductor that makes a common connection between several circuits

    the busbar in this computer can transmit data either way between any two components of the system

    Synonyms: bus