busily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busily.

Từ điển Anh Việt

  • busily

    /'bizili/

    * phó từ

    bận rộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busily

    in a busy manner

    they were busily engaged in buying souvenirs