busboy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busboy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busboy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busboy.

Từ điển Anh Việt

  • busboy

    * danh từ

    người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busboy

    a restaurant attendant who sets tables and assists waiters and clears away dirty dishes

    Synonyms: waiter's assistant