bus girl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bus girl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bus girl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bus girl.
Từ điển Anh Việt
bus girl
/'bʌs'gə:l/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ
Từ liên quan
- bus
- bush
- busk
- buss
- bust
- busy
- busby
- bushy
- busty
- busbar
- busboy
- bushed
- bushel
- busily
- busker
- buskin
- busman
- buspar
- busted
- buster
- bustle
- bus boy
- bushido
- bushily
- bushing
- bushman
- bushpig
- bushtit
- busking
- buslane
- busload
- bussing
- bust up
- bust-up
- bustard
- bustier
- bus duct
- bus fare
- bus girl
- bus lane
- bus line
- bus stop
- bus-stop
- bush out
- bush pea
- bush tit
- bushbaby
- bushbuck
- busheler
- bushland