buspar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buspar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buspar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buspar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buspar
Similar:
buspirone: a drug (trade name BuSpar) designed specifically for anxiety
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).