bus lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bus lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bus lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bus lane.
Từ điển Anh Việt
bus lane
* danh từ
đường dành riêng cho xe búyt chạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bus lane
a traffic lane intended for buses only
Từ liên quan
- bus
- bush
- busk
- buss
- bust
- busy
- busby
- bushy
- busty
- busbar
- busboy
- bushed
- bushel
- busily
- busker
- buskin
- busman
- buspar
- busted
- buster
- bustle
- bus boy
- bushido
- bushily
- bushing
- bushman
- bushpig
- bushtit
- busking
- buslane
- busload
- bussing
- bust up
- bust-up
- bustard
- bustier
- bus duct
- bus fare
- bus girl
- bus lane
- bus line
- bus stop
- bus-stop
- bush out
- bush pea
- bush tit
- bushbaby
- bushbuck
- busheler
- bushland