busted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
busted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
busted
Similar:
break: ruin completely
He busted my radio!
Synonyms: bust
Antonyms: repair
raid: search without warning, make a sudden surprise attack on
The police raided the crack house
Synonyms: bust
tear: separate or cause to separate abruptly
The rope snapped
tear the paper
break: go to pieces
The lawn mower finally broke
The gears wore out
The old chair finally fell apart completely
Synonyms: wear, wear out, bust, fall apart
burst: break open or apart suddenly and forcefully
The dam burst
Synonyms: bust
broken: out of working order (`busted' is an informal substitute for `broken')
a broken washing machine
the coke machine is broken
the coke machine is busted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).