brine system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ nước muối

    hệ thống nước muối