brine making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brine making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine making.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brine making
* kinh tế
sự chuẩn bị dịch muối
Từ liên quan
- brine
- briner
- brine fog
- brine ice
- brine pit
- brine-pan
- brine-pit
- brine coil
- brine cure
- brine drum
- brine flow
- brine line
- brine main
- brine mist
- brine pipe
- brine pond
- brine pump
- brine tank
- brine well
- brinelling
- brine level
- brine mixer
- brine scale
- brine spray
- brine valve
- brine-cured
- brined herb
- brine charge
- brine cooler
- brine feeder
- brine gaufre
- brine header
- brine heater
- brine making
- brine piping
- brine shrimp
- brine sparge
- brine sparse
- brine spring
- brine system
- brinell test
- brine battery
- brine chiller
- brine circuit
- brine cooling
- brine curtain
- brine density
- brine deposit
- brine droplet
- brine freezer