brine fog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine fog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine fog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine fog.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine fog

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự vẩn đục nước muối

    sương mù nước muối

    vẩn đục nước muối