brinelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brinelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brinelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brinelling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brinelling

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo độ cứng Brinell