brine drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine drum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine drum

    * kinh tế

    ắcquy dịch muối

    thùng gom nước muối

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bình chứa nước muối