brine-pan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine-pan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine-pan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine-pan.

Từ điển Anh Việt

  • brine-pan

    /'brainpæn/

    * danh từ

    chảo làm muối

    ruộng làm muối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine-pan

    * kinh tế

    chảo làm muối