brine heater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine heater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine heater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine heater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine heater

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ đun nước muối

    bộ hâm nước muối

    bộ làm nóng nước muối