brine density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brine density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brine density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brine density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brine density

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khối lượng riêng nước muối

    mật độ nước muối

    tỷ trọng nước muối