bounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded.

Từ điển Anh Việt

  • bounded

    bị chặn

    almost b. hầu bị chặn

    essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi

    totally b. hoàn toàn bị chặn

    uniformyli b. bị chặn đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounded

    * kỹ thuật

    bị chặn

    điện lạnh:

    bị liên kết

    toán & tin:

    giới nội

Từ điển Anh Anh - Wordnet