bounded model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounded model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounded model

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mô hình giới hạn