bounded form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bounded form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bounded form
* kỹ thuật
xây dựng:
dạng dưới nội
Từ liên quan
- bounded
- boundedly
- bounded set
- boundedness
- bounded form
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- bounded degree
- bounded subset
- bounded function
- bounded interval
- bounded operator
- bounded sequence
- bounded aggregate
- bounded variation
- bounded quantifier
- bounded rationality
- bounded set function
- boundedly closed space
- boundedness of solution
- bounded object set (bos)
- bounded convergent series
- boundedly convergent series