boundedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundedness.

Từ điển Anh Việt

  • boundedness

    sự bị chặn, tính bị chặn

    b. of solution tính bị chặn của lời giải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundedness

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bị chặn

    sự giới nội

Từ điển Anh Anh - Wordnet