bounded rationality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bounded rationality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded rationality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded rationality.
Từ điển Anh Việt
Bounded rationality
(Econ) Tính duy lý bị hạn chế.
+ Một khái niệm được H.A.SIMON đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người.
Từ liên quan
- bounded
- boundedly
- bounded set
- boundedness
- bounded form
- bounded above
- bounded below
- bounded group
- bounded index
- bounded model
- bounded degree
- bounded subset
- bounded function
- bounded interval
- bounded operator
- bounded sequence
- bounded aggregate
- bounded variation
- bounded quantifier
- bounded rationality
- bounded set function
- boundedly closed space
- boundedness of solution
- bounded object set (bos)
- bounded convergent series
- boundedly convergent series