bounded function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounded function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounded function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounded function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bounded function

    * kinh tế

    hàm bị chặn (giới nội)

    * kỹ thuật

    hàm bị chặn

    hàm giới nội