boundedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boundedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundedly.
Từ điển Anh Việt
boundedly
bị chặn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boundedly
* kỹ thuật
bị chặn