boundedly closed space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundedly closed space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundedly closed space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundedly closed space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundedly closed space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian chặn đóng